|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoại giao
| diplomatie | | | bộ ngoại giao | | | ministère des affaires étrangères; département d'Etat (des Etat-Unis) | | | bộ trưởng bộ ngoại giao | | | ministre des affaires étrangères; secrétaire d'Etat (des Etats-Unis) | | | nhà ngoại giao | | | diplomate |
|
|
|
|